Có 2 kết quả:

庄稼汉 zhuāng jia hàn ㄓㄨㄤ ㄏㄢˋ莊稼漢 zhuāng jia hàn ㄓㄨㄤ ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) peasant
(2) farmer

Từ điển Trung-Anh

(1) peasant
(2) farmer